Có 2 kết quả:
鋪面 pù miàn ㄆㄨˋ ㄇㄧㄢˋ • 铺面 pù miàn ㄆㄨˋ ㄇㄧㄢˋ
pù miàn ㄆㄨˋ ㄇㄧㄢˋ [pū miàn ㄆㄨ ㄇㄧㄢˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) front window
(2) store front
(2) store front
Bình luận 0
pù miàn ㄆㄨˋ ㄇㄧㄢˋ [pū miàn ㄆㄨ ㄇㄧㄢˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) front window
(2) store front
(2) store front
Bình luận 0